Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕は暗闇で迸る命、若さを叫ぶ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ