Các từ liên quan tới 僕は暗闇で迸る命、若さを叫ぶ
暗闇 くらやみ
bóng tối; chỗ tối
真暗闇 まくらやみ
cộng lại bóng tối
迸る ほとばしる とばしる
Dâng, tràn (như) sóng
叫ぶ さけぶ
la hét, ré lên, hét lên, gào thét
真っ暗闇 まっくらやみ
ném bóng tối
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
快哉を叫ぶ かいさいをさけぶ
hét lên sung sướng; gào lên vui mừng
改革を叫ぶ かいかくをさけぶ
kêu gọi cải cách.