Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕ら、駆け行く空へ
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)