Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
僕ら ぼくら
chúng tôi
駆けっくら かけっくら
chạy đua
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
町へ行く まちへいく
đi vào trị trấn
駆け かけ
phi nước đại, chạy biến đi, phóng đi
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
空行 くうぎょう そらくだり
dòng trống, hàng trống