Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕らは今のなかで
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
ものではない
Không nên...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N4
のは~です
Là...
N1
ならでは
Chỉ có... mới có
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào