Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今では いまでは
bây giờ; ngày nay
今日では こんにちでは
ngày nay
僕ら ぼくら
chúng tôi
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
腹の中で笑う はらのなかでわらう
cười thầm trong bụng
しないのではないか ないのではないか
I think (something) won't (something), probably (something) isn't (something)
今から いまから
từ nay.
昔は昔今は今 むかしはむかしいまはいま
Let bygones be bygones