Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕らをつなぐもの
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ