Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
僕ら ぼくら
chúng tôi
胸ぐらを掴む むなぐらをつかむ
túm cổ áo
品物を並べる しなものをならべる
bày hàng hóa, sắp xếp hàng hóa
物なら ものなら もんなら
if I (we, etc.) could
もぐら
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
話の穂を継ぐ はなしのほをつぐ
tiếp tục câu chuyện
手を繋ぐ てをつなぐ
Nắm tay, chung tay với