Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕を溶かしてくれ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)