Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵を溶く たまごをとく
Đánh,khuấy ( trứng)
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
照れ隠し てれかくし
sự che giấu bối rối.
首を長くして くびをながくして
mong đợi, hy vọng
家僕 かぼく
đầy tớ nam; nô bộc; gia bộc.
僕等 ぼくら
chúng ta
忠僕 ちゅうぼく
Người hầu trung thành.
僕ら ぼくら
chúng tôi