Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕を育ててくれたテンダー・バー
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt