Các từ liên quan tới 僕を育ててくれたテンダー・バー
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
tender
テンダーオファー テンダー・オファー
tender offer
育て そだて
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên
tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh, đóng sập vào, eye, căng buồm lên, vỗ tay động viên ai, giải quyết thành việc mua bán, nhanh chóng giảng hoà
手を叩く てをたたく
Vỗ tay
育て方 そだてかた
phương pháp nuôi dạy con, cách nuôi dạy con
育て親 そだておや
nuôi dưỡng cha mẹ