Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕等はみんな恋人さ
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...