Các từ liên quan tới 僕等はみんな恋人さ
僕等 ぼくら
chúng ta
マメな人 マメな人
người tinh tế
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋人 こいびと
người yêu
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
はさみ/カミソリなど はさみ/カミソリなど
máy hút chất lỏng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.