Các từ liên quan tới 僕等はみんな恋人さ
僕等 ぼくら
chúng ta
恋人 こいびと
người yêu
マメな人 マメな人
người tinh tế
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
僕ん所 ぼくんとこ ぼくんところ
ở (tại) chỗ (của) tôi
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
恋人つなぎ こいびとつなぎ
nắm tay người yêu