Kết quả tra cứu ngữ pháp của 優しい夜の過し方
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
Lặp lại, thói quen
~しいしい
Chốc chốc lại... (Tình trạng lặp lại)
N4
し~し
Vừa... vừa
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
しか~ない
Chỉ...
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...