Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 優しい夜の過し方
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
優しい やさしい
dịu dàng; hiền lành; hòa nhã; tốt bụng
過ぎ来し方 すぎこしかた
quá khứ, điều đã qua
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
心の優しい人 こころのやさしいひと
người có tấm lòng nhân hậu
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
心優しい こころやさしい
tốt bụng, dịu dàng, từ bi
生優しい なまやさしい
dịu dàng, tốt bụng