Kết quả tra cứu ngữ pháp của 優しい歌が歌えない
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
しか~ない
Chỉ...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến