Các từ liên quan tới 優しい歌が歌えない
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
替え歌 かえうた
bài hát nhại
数え歌 かぞえうた
bài hát tập đếm
哀しい歌 かなしいうた
bài hát buồn rầu; bài hát buồn rầu
悲しい歌 かなしいうた
bài hát buồn
歌い出し うたいだし
first line (of a poem), first bars (of a melody)
歌い手 うたいて
ca sỹ, giọng ca
祝い歌 いわいうた いわいか
bài thơ ngày hội hoặc bài hát