Kết quả tra cứu ngữ pháp của 優るとも劣らない
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N1
Mức vươn tới
ともなると
Đến chừng trở thành ...
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
Ví dụ cực đoan
いかなる…とも
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng