Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優るとも劣らない
まさるともおとらない
hoàn toàn không thua kém, đối thủ hoặc vượt qua, so sánh thuận lợi (với)
優るとも劣らぬ まさるともおとらぬ
không kém hơn
勝るとも劣らない まさるともおとらない
không hề kém cạnh, thậm chí hơn thế; Bằng hoặc hơn
優劣 ゆうれつ
tính ưu việt và không ưu việt
優勝劣敗 ゆうしょうれっぱい
sự tồn tại (của) (cái) thích hợp nhất
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
もさる事ながら もさることながら
người ta cũng có thể nói như vậy, nhưng..., thậm chí nhiều hơn
劣る おとる
kém hơn; thấp kém
優劣の法則 ゆうれつのほうそく
(Mendel's) law of dominance
Đăng nhập để xem giải thích