Kết quả tra cứu ngữ pháp của 優先権を与える
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
に先立って
Trước khi
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là