Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優先権 ゆうせんけん
quyền ưu tiên.
権限を与える けんげんをあたえる
phân quyền
優先権を持つ ゆうせんけんをもつ
đắc thế.
罰を与える ばつをあたえる ばちをあたえる
phạt (một trẻ em, vân vân.)
優先 ゆうせん
sự ưu tiên.
パソチを与える ぱそちをあたえる
Điểm huyệt.
位を与える くらいをあたえる
xếp hạng
セル損失優先権 セルそんしつゆせんけん
quyền ưu tiên mất ô