Kết quả tra cứu ngữ pháp của 元気イチバン!!ぶっちぎりプレイボール
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
すぎる
Quá...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)