Các từ liên quan tới 元気イチバン!!ぶっちぎりプレイボール
打っ千切り ぶっちぎり
opening up a big margin over one's nearest rival
元気過ぎる げんきすぎる
quá mạnh mẽ
đầy đủ; hoàn toàn; chặt chẽ; sít sao; đầy cứng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn
プレーボール プレイボール プレー・ボール プレイ・ボール
sự bắt đầu trận đấu bóng chày.
một loại vũ khí của nhật
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.