Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先ず以て
N2
に先立って
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
以上(は)
Chính vì/Đã... thì nhất định/Một khi đã