ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先ず先ず まずまず
trước hết; đầu tiên (nhấn mạnh)
以て もって
có; lấy để làm; bằng
先ず まず
trước hết; trước tiên
今以て
vẫn, còn; vẫn chưa; tuy thế; chưa
前以て まえもって
chuẩn bị trước, trước khi bắt đầu là gì
一先ず ひとまず
trong lúc này, hiện giờ