Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先ず以て
まずもって
trước hết, trước nhất, trước tiên
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先ず先ず まずまず
trước tiên, trước mắt, trước hết
以て もって
có; lấy để làm; bằng
先ず まず
trước hết; trước tiên
前以て まえもって
chuẩn bị trước, trước khi bắt đầu là gì
今以て
vẫn, còn; vẫn chưa; tuy thế; chưa
尚以て なおもって
hơn thế nữa
一先ず ひとまず
trong lúc này, hiện giờ
「TIÊN DĨ」
Đăng nhập để xem giải thích