Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先に通す
N2
に先立って
Trước khi
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
すでに
Đã... rồi
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
にする
Quyết định/Chọn
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...