先に通す
さきにとおす「TIÊN THÔNG」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để để cho (một người) đi qua trước hết

Bảng chia động từ của 先に通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先に通す/さきにとおすす |
Quá khứ (た) | 先に通した |
Phủ định (未然) | 先に通さない |
Lịch sự (丁寧) | 先に通します |
te (て) | 先に通して |
Khả năng (可能) | 先に通せる |
Thụ động (受身) | 先に通される |
Sai khiến (使役) | 先に通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先に通す |
Điều kiện (条件) | 先に通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 先に通せ |
Ý chí (意向) | 先に通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 先に通すな |
先に通す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先に通す
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
通知先 つうちさき
bên được thông báo.
先に さきに せんに
phía trước; trước mặt
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
共通祖先 きょうつうそせん
common ancestor