Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先を争って
N2
に先立って
Trước khi
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...