先を争って
さきをあらそって
☆ Cụm từ
Tranh giành

先を争って được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先を争って
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
先陣争い せんじんあらそい
sự cạnh tranh (sự đối đầu) để giành chiến thắng
先だって せんだって さきだって
gần đây; vài ngày trước
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
功を争う こうをあらそう
để đấu tranh cho sự phân biệt; tới sự gửi tuyên bố