Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先取点を挙げる
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N3
上げる
Làm... xong
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
に先立って
Trước khi
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...