先取点を挙げる
せんしゅてんをあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ghi điểm đầu tiên

Bảng chia động từ của 先取点を挙げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先取点を挙げる/せんしゅてんをあげるる |
Quá khứ (た) | 先取点を挙げた |
Phủ định (未然) | 先取点を挙げない |
Lịch sự (丁寧) | 先取点を挙げます |
te (て) | 先取点を挙げて |
Khả năng (可能) | 先取点を挙げられる |
Thụ động (受身) | 先取点を挙げられる |
Sai khiến (使役) | 先取点を挙げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先取点を挙げられる |
Điều kiện (条件) | 先取点を挙げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先取点を挙げいろ |
Ý chí (意向) | 先取点を挙げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先取点を挙げるな |
先取点を挙げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先取点を挙げる
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
挙げ足を取る あげあしをとる
bới lông tìm vết, xoi mói
先取点 せんしゅてん
điểm đầu tiên
先取得点 せんしゅとくてん
những sự chạy đầu tiên ghi điểm
二点先取 にてんせんしゅ
bắt (ngấm) (điểm) hai điểm đầu tiên (của) trò chơi
手を挙げる てをあげる
giơ tay lên.
名を挙げる なをあげる
tạo danh tiếng, làm cho nổi tiếng
例を挙げる れいをあげる
để trích dẫn một ví dụ