Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先手を打つ
N2
に先立って
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
を
Trợ từ