先手を打つ
せんてをうつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Đi trước một bước
Tiên phát chế nhân

Bảng chia động từ của 先手を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先手を打つ/せんてをうつつ |
Quá khứ (た) | 先手を打った |
Phủ định (未然) | 先手を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 先手を打ちます |
te (て) | 先手を打って |
Khả năng (可能) | 先手を打てる |
Thụ động (受身) | 先手を打たれる |
Sai khiến (使役) | 先手を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先手を打つ |
Điều kiện (条件) | 先手を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 先手を打て |
Ý chí (意向) | 先手を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 先手を打つな |