Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先斗ぺろ
N2
に先立って
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N3
ところで
Nhân tiện
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...