Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
ぺろり
thè lưỡi ra liếm hoặc liếm một cách nhanh gọn
斗 とます と
Sao Đẩu
ぺろりと ぺろっと
ăn hết một cách nhanh gọn
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
てへぺろ テヘペロ
cười lúng túng và thè lưỡi
ぺこぺこ ぺこぺこ
đói meo mốc; đói cồn cào
斗宿 ひきつぼし ひつきぼし