Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先生 (ドラえもん)
N2
に先立って
Trước khi
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...