Các từ liên quan tới 先生 (ドラえもん)
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
special tile that doubles the score of any hand
金ドラ きんドラ
phim truyền hình phát sóng vào tối thứ sáu
連ドラ れんドラ
phim truyền hình dài tập
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
赤ドラ あかドラ
quân bài phù hợp màu đỏ giúp nhân đôi số điểm của bất kỳ ván bài nào (thường là năm quân cho mỗi quân bài)
朝ドラ あさドラ
morning soap opera, morning television serial
昼ドラ ひるドラ
phim truyện chiếu trên TV