Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先生のチョンマゲ アッパレひでよしくん
N2
に先立って
Trước khi
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì