Các từ liên quan tới 先生のチョンマゲ アッパレひでよしくん
Tóc búi
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
女の先生 おんなのせんせい
cô giáo.
先生の述 せんせいのじゅつ
sự phát biểu những giáo viên (giải thích)
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy
でもしか先生 でもしかせんせい
someone who became a teacher for lack of anything better to do
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).