Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先生知らないの?
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
に先立って
Trước khi
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể