Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 先生知らないの?
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先知 せんち
sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, đầu ruồi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
生い先 おいさき
tương lai (của một đứa trẻ...)
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
女の先生 おんなのせんせい
cô giáo.
先生の述 せんせいのじゅつ
sự phát biểu những giáo viên (giải thích)
先生 せんせい
giáo viên; giảng viên; thầy