Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先輩がうざい後輩の話
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
わざわざ
Cất công
N2
に先立って
Trước khi
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...