Các từ liên quan tới 先輩がうざい後輩の話
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
先輩 せんぱい
tiền bối; người đi trước
後輩 こうはい
người có bậc thấp hơn; học sinh khối dưới; người vào (công ty...) sau; hậu bối; người vào sau; hậu sinh
大先輩 だいせんぱい
đàn anh, đàn chị có nhiều kinh nghiệm
輩 ともがら ばら はい やから
đồng chí; thành viên (bạn)
我が輩 わがともがら
đôi ta, hai chúng ta
吾が輩 わがともがら
đôi ta, hai chúng ta
若輩 じゃくはい
thiếu niên, người trẻ tuổi (cách nói khiêm tốn khi nói về bản thân)