Kết quả tra cứu ngữ pháp của 先輩は刑事パイ
N2
に先立って
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
ては~ては
Rồi... rồi lại...
N5
は
Là...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
ては
Nếu
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N5
は~より
Hơn...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~