Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先輩 せんぱい
tiền bối; người đi trước
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
大先輩 だいせんぱい
đàn anh, đàn chị có nhiều kinh nghiệm
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
刑事ドラマ けいじドラマ
phim trinh thám
刑事犯 けいじはん
tội phạm