Kết quả tra cứu ngữ pháp của 光あらたに
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
にしたら
Đối với
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như