Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光あらたに
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
新たにする あらたにする
Cố gắng cái gì đó
粗煮 あらに
món ăn gồm có đầu và xương cá nấu với nước tương, cá kho tương
荒荷 あらに
bulk cargo, bulk freight
thẳng thắn; một cách thành thực mà nói; nói thẳng ra; thể hiện