Kết quả tra cứu ngữ pháp của 光の六つのしるし
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó