Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光の六つのしるし
のしのし のっしのっし
Bước đi vững chắc
のしを付ける のしをつける
to make a gift of
のしのしと歩く のしのしとあるく
to walk heavily and clumsily, to lumber
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
罵る ののしる
chửi
光陰矢の如し こういんやのごとし
Thời gian trôi nhanh như con thoi.